Có 2 kết quả:
阿乡 ā xiāng ㄒㄧㄤ • 阿鄉 ā xiāng ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) country folk
(2) rustic
(3) see also 鄉下人|乡下人[xiang1 xia4 ren2]
(2) rustic
(3) see also 鄉下人|乡下人[xiang1 xia4 ren2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) country folk
(2) rustic
(3) see also 鄉下人|乡下人[xiang1 xia4 ren2]
(2) rustic
(3) see also 鄉下人|乡下人[xiang1 xia4 ren2]
Bình luận 0